Trang chủ6743 • TPE
add
Ampacs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,70 NT$ - 30,85 NT$
Phạm vi một năm
27,95 NT$ - 76,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T TWD
Số lượng trung bình
165,10 N
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 158,34 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | -43,90 Tr | -14,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,50 Tr | -34,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,05 Tr | 82,94% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 3,67% |
Tổng nợ | 6,09 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,90 Tr | -14,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,63 Tr | 4.197,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,26 Tr | -63,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,92 Tr | -124,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,68 Tr | -79,96% |
Dòng tiền tự do | 45,47 Tr | 206,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web