Trang chủ6743 • TPE
add
Ampacs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,95 NT$ - 31,95 NT$
Phạm vi một năm
27,95 NT$ - 76,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T TWD
Số lượng trung bình
217,19 N
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 59,88% |
Chi phí hoạt động | 164,99 Tr | 21,54% |
Thu nhập ròng | -22,40 Tr | -358,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | -262,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,08 Tr | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 356,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,12 Tr | 152,15% |
Tổng tài sản | 9,44 T | 16,53% |
Tổng nợ | 6,50 T | 19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,40 Tr | -358,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,32 Tr | 1.442,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,18 Tr | 108,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,97 Tr | -301,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,22 Tr | 422,97% |
Dòng tiền tự do | 560,51 Tr | 4.760,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web