Trang chủ6744 • TYO
add
Nohmi Bosai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ¥ - 3.235,00 ¥
Phạm vi một năm
1.958,00 ¥ - 3.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
194,66 T JPY
Số lượng trung bình
62,11 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,98 T | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 7,48 T | 1,92% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 101,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 78,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 T | 78,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,58 T | -10,40% |
Tổng tài sản | 150,65 T | 4,34% |
Tổng nợ | 27,43 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 101,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1944
Trang web
Nhân viên
2.766