Trang chủ6745 • TYO
add
Tập đoàn Hochiki
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.111,00 ¥ - 2.146,00 ¥
Phạm vi một năm
1.563,00 ¥ - 2.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,63 T JPY
Số lượng trung bình
329,69 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,88 T | 14,69% |
Chi phí hoạt động | 6,64 T | 11,20% |
Thu nhập ròng | 568,00 Tr | 552,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 466,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | -48,28% |
Tổng tài sản | 77,36 T | 4,25% |
Tổng nợ | 23,96 T | -13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,00 Tr | 552,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1918
Trang web
Nhân viên
2.295