Trang chủ6745 • TYO
add
Tập đoàn Hochiki
Giá đóng cửa hôm trước
2.453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.437,00 ¥ - 2.489,00 ¥
Phạm vi một năm
1.807,00 ¥ - 2.676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,45 T JPY
Số lượng trung bình
68,28 N
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,74 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 6,75 T | 10,65% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | 33,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | 23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 T | 5,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 T | 6,30% |
Tổng tài sản | 83,71 T | 6,09% |
Tổng nợ | 26,75 T | -9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | 33,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1918
Trang web
Nhân viên
2.295