Trang chủ6745 • TYO
add
Tập đoàn Hochiki
Giá đóng cửa hôm trước
2.364,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.342,00 ¥ - 2.381,00 ¥
Phạm vi một năm
1.563,00 ¥ - 2.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,23 T JPY
Số lượng trung bình
87,66 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,65 T | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 8,91% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 20,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 14,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | 40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 T | -30,25% |
Tổng tài sản | 79,10 T | 3,44% |
Tổng nợ | 24,72 T | -13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 20,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1918
Trang web
Nhân viên
2.295