Trang chủ6748 • TYO
add
Seiwa Electric Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
568,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
558,00 ¥ - 568,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 608,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 T JPY
Số lượng trung bình
31,26 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 0,29% |
Thu nhập ròng | 475,00 Tr | 57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | 37,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,75 Tr | 40,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | -8,70% |
Tổng tài sản | 32,06 T | 11,53% |
Tổng nợ | 14,75 T | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,00 Tr | 57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
620