Trang chủ6754 • TPE
add
Rich Honour International Designs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,80 NT$ - 62,50 NT$
Phạm vi một năm
53,20 NT$ - 94,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T TWD
Số lượng trung bình
45,96 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -21,92% |
Chi phí hoạt động | 191,50 Tr | -4,57% |
Thu nhập ròng | 92,55 Tr | 12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 43,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,87 Tr | -7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -4,39% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 4,43% |
Tổng nợ | 2,57 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,55 Tr | 12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,06 Tr | -88,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,86 Tr | -10,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 Tr | -17,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,17 Tr | -111,70% |
Dòng tiền tự do | 26,97 Tr | -94,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
629