Trang chủ6754 • TYO
add
Anritsu
Giá đóng cửa hôm trước
1.764,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.758,50 ¥ - 1.791,00 ¥
Phạm vi một năm
1.038,50 ¥ - 1.895,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
241,03 T JPY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
25,46
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,62 T | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 10,40 T | -5,63% |
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | -18,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -13,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,68 T | 7,43% |
Tổng tài sản | 154,00 T | -4,42% |
Tổng nợ | 33,43 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | -18,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,33 T | 12,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -857,00 Tr | -12,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 T | 3,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,00 Tr | -61,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Anritsu Corporation is a Japanese multinational corporation in the telecommunications electronics equipment market. A global pioneer for producing the world's first wireless telephone network, Anritsu's revenue numbers near US$782 million. Wikipedia
Ngày thành lập
17 thg 3, 1931
Trang web
Nhân viên
3.966