Trang chủ6754 • TYO
add
Anritsu
Giá đóng cửa hôm trước
1.246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.275,00 ¥ - 1.301,50 ¥
Phạm vi một năm
936,10 ¥ - 1.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
173,85 T JPY
Số lượng trung bình
675,63 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,53 T | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 10,55 T | 0,71% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 135,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | 129,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 T | 14,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,91 T | 35,77% |
Tổng tài sản | 162,39 T | 5,27% |
Tổng nợ | 35,64 T | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 135,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,83 T | 137,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -910,00 Tr | -17,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 T | -5,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 T | 312,23% |
Dòng tiền tự do | 3,01 T | 17,96% |
Giới thiệu
Anritsu Corporation is a Japanese multinational corporation in the telecommunications electronics equipment market. A global pioneer for producing the world's first wireless telephone network, Anritsu's revenue numbers near US$782 million. Wikipedia
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
4.083