Trang chủ6754 • TYO
add
Anritsu
Giá đóng cửa hôm trước
1.124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.124,50 ¥ - 1.133,00 ¥
Phạm vi một năm
936,10 ¥ - 1.376,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
153,81 T JPY
Số lượng trung bình
662,44 N
Tỷ số P/E
18,32
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,23 T | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 11,03 T | 8,17% |
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | 186,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 158,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 46,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,17 T | 29,95% |
Tổng tài sản | 161,11 T | 6,37% |
Tổng nợ | 34,75 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | 186,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 T | 67,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -761,00 Tr | 29,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 T | 2,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 T | 384,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Anritsu Corporation is a Japanese multinational corporation in the telecommunications electronics equipment market. A global pioneer for producing the world's first wireless telephone network, Anritsu's revenue numbers near US$782 million. Wikipedia
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
4.083