Trang chủ6755 • TYO
add
Fujitsu General Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.802,00 ¥ - 2.804,00 ¥
Phạm vi một năm
1.527,50 ¥ - 2.805,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
306,56 T JPY
Số lượng trung bình
769,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,65 T | 14,93% |
Chi phí hoạt động | 17,67 T | 13,22% |
Thu nhập ròng | 871,00 Tr | 139,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 134,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 549,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,25 T | 32,80% |
Tổng tài sản | 258,14 T | -3,81% |
Tổng nợ | 121,34 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 871,00 Tr | 139,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,18 T | -271,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | 43,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,62 T | 9.937,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,00 Tr | 209,28% |
Dòng tiền tự do | -7,44 T | -553,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 1, 1936
Trang web
Nhân viên
8.765