Trang chủ6755 • TYO
add
Fujitsu General Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.795,00 ¥
Phạm vi một năm
1.527,50 ¥ - 2.807,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
305,79 T JPY
Số lượng trung bình
370,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,87 T | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 20,46 T | 13,26% |
Thu nhập ròng | 5,32 T | 534,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 485,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,55 T | 45,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,34 T | 18,39% |
Tổng tài sản | 273,31 T | -0,84% |
Tổng nợ | 133,91 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 T | 534,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | -108,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | 50,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,02 T | 129,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,00 Tr | -96,06% |
Dòng tiền tự do | -4,65 T | -130,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 1, 1936
Trang web
Nhân viên
8.503