Trang chủ6756 • TPE
add
VIA Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
163,50 NT$ - 168,00 NT$
Phạm vi một năm
142,00 NT$ - 296,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T TWD
Số lượng trung bình
219,98 N
Tỷ số P/E
60,90
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,03 Tr | -16,35% |
Chi phí hoạt động | 211,12 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 52,27 Tr | -34,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | -21,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -34,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,31 Tr | -17,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 24,15% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 13,44% |
Tổng nợ | 926,32 Tr | 51,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,27 Tr | -34,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,61 Tr | -29,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,41 Tr | -533,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,89 Tr | 112,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,01 Tr | 46,37% |
Dòng tiền tự do | -6,86 Tr | 97,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
162