Trang chủ6756 • TPE
add
VIA Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
102,00 NT$ - 104,50 NT$
Phạm vi một năm
78,70 NT$ - 203,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T TWD
Số lượng trung bình
112,53 N
Tỷ số P/E
59,06
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,08 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 218,71 Tr | 14,52% |
Thu nhập ròng | 16,02 Tr | -68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -68,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -68,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,88 Tr | 166,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -17,96% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 1,95% |
Tổng nợ | 927,10 Tr | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,02 Tr | -68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | -104,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,32 Tr | -66,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -101,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,56 Tr | -377,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
162