Trang chủ6756 • TPE
add
VIA Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
95,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,00 NT$ - 95,60 NT$
Phạm vi một năm
78,70 NT$ - 213,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T TWD
Số lượng trung bình
109,14 N
Tỷ số P/E
41,62
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,86 Tr | -28,28% |
Chi phí hoạt động | 235,17 Tr | 18,58% |
Thu nhập ròng | 24,48 Tr | 178,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 287,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 161,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,75 Tr | 126,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -3,06% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 5,08% |
Tổng nợ | 884,62 Tr | 17,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,48 Tr | 178,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,05 Tr | -83,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,54 Tr | 57,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | -263,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,14 Tr | 29,51% |
Dòng tiền tự do | -22,25 Tr | -109,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
162