Trang chủ6756 • TPE
add
VIA Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
137,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
138,00 NT$ - 142,50 NT$
Phạm vi một năm
134,50 NT$ - 296,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T TWD
Số lượng trung bình
164,37 N
Tỷ số P/E
69,06
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,76 Tr | -19,88% |
Chi phí hoạt động | 199,04 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | 29,50 Tr | -61,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -52,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -61,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,16 Tr | 69,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 7,10% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 8,76% |
Tổng nợ | 915,84 Tr | 46,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,50 Tr | -61,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,06 Tr | -71,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,67 Tr | 64,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 151,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,79 Tr | -72,74% |
Dòng tiền tự do | 43,09 Tr | -80,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
162