Trang chủ6757 • TPE
add
Tigerair Taiwan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,50 NT$ - 85,00 NT$
Phạm vi một năm
35,80 NT$ - 99,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,91 T TWD
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
13,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 622,58 Tr | 47,00% |
Thu nhập ròng | 295,41 Tr | -38,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -44,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 454,66 Tr | -5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 T | 113,93% |
Tổng tài sản | 22,38 T | 24,01% |
Tổng nợ | 14,75 T | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,41 Tr | -38,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | 54,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,33 Tr | 72,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,13 Tr | 135,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 T | 308,83% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | 127,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
827