Trang chủ6757 • TYO
add
OSG Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
807,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
699,00 ¥ - 1.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T JPY
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
62,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -0,35% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 275,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 261,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,75 Tr | 93,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -13,36% |
Tổng tài sản | 6,31 T | -4,96% |
Tổng nợ | 3,52 T | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 275,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1970
Trang web
Nhân viên
349