Trang chủ6757 • TYO
add
OSG Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
802,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
798,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
699,00 ¥ - 1.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T JPY
Số lượng trung bình
5,76 N
Tỷ số P/E
124,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 8,02% |
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -51,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 | -55,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,00 N | -100,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -12,48% |
Tổng tài sản | 6,40 T | -4,88% |
Tổng nợ | 3,50 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -51,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1970
Trang web
Nhân viên
349