Trang chủ6763 • TYO
add
Teikoku Tsushin Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.371,00 ¥ - 2.403,00 ¥
Phạm vi một năm
1.767,00 ¥ - 3.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,46 T JPY
Số lượng trung bình
12,03 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 925,14 Tr | 2,79% |
Thu nhập ròng | 693,56 Tr | 433,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,49 Tr | 48,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 T | 0,32% |
Tổng tài sản | 32,83 T | 5,04% |
Tổng nợ | 5,09 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,56 Tr | 433,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1944
Trang web
Nhân viên
1.571