Trang chủ6763 • TYO
add
Teikoku Tsushin Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.458,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.441,00 ¥ - 2.488,00 ¥
Phạm vi một năm
1.855,00 ¥ - 3.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,42 T JPY
Số lượng trung bình
9,82 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 986,79 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | 168,95 Tr | -65,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -68,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 T | — |
Tổng tài sản | 32,56 T | — |
Tổng nợ | 4,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,95 Tr | -65,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1944
Trang web
Nhân viên
1.729