Trang chủ6768 • TPE
add
Sports Gear Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
142,50 NT$ - 149,50 NT$
Phạm vi một năm
64,10 NT$ - 156,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,77 T TWD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
21,68
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 45,42% |
Chi phí hoạt động | 555,37 Tr | 18,55% |
Thu nhập ròng | 344,39 Tr | 320,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 188,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,62 Tr | 276,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 T | -10,48% |
Tổng tài sản | 21,33 T | 4,90% |
Tổng nợ | 7,01 T | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,39 Tr | 320,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,09 Tr | 92,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,00 Tr | 158,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -1,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,39 Tr | 26,05% |
Dòng tiền tự do | -73,36 Tr | 88,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32.946