Trang chủ6768 • TPE
add
Sports Gear Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
110,00 NT$ - 113,50 NT$
Phạm vi một năm
82,00 NT$ - 173,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,41 T TWD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | 29,24% |
Chi phí hoạt động | 573,25 Tr | 6,77% |
Thu nhập ròng | 465,50 Tr | 178,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | 114,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,37 | 178,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,06 Tr | 53,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 T | 10,44% |
Tổng tài sản | 23,57 T | 18,31% |
Tổng nợ | 8,34 T | 31,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,50 Tr | 178,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,86 Tr | 23,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,82 Tr | -4,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 7.795,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 276,19% |
Dòng tiền tự do | -683,74 Tr | -242,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32.946