Trang chủ6768 • TPE
add
Sports Gear Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
110,00 NT$ - 114,50 NT$
Phạm vi một năm
64,10 NT$ - 121,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,15 T TWD
Số lượng trung bình
844,42 N
Tỷ số P/E
21,39
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 27,77% |
Chi phí hoạt động | 575,43 Tr | 27,85% |
Thu nhập ròng | 448,66 Tr | 79,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 40,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,28 | 79,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 602,76 Tr | 69,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | -9,22% |
Tổng tài sản | 21,44 T | 4,76% |
Tổng nợ | 7,42 T | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,66 Tr | 79,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | -22,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 369,99 Tr | 146,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,90 Tr | -78,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 25,14% |
Dòng tiền tự do | 491,84 Tr | -61,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32.946