Trang chủ6768 • TYO
add
Tamura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
455,00 ¥ - 464,00 ¥
Phạm vi một năm
374,00 ¥ - 757,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,41 T JPY
Số lượng trung bình
347,87 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,18 T | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 6,71 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | 889,00 Tr | 29,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 16,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | 0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,94 T | 12,12% |
Tổng tài sản | 117,28 T | 0,73% |
Tổng nợ | 57,38 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,00 Tr | 29,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
4.410