Trang chủ6770 • TPE
add
Powerchip Semiconductor ManufacturngCrp
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,20 NT$ - 14,40 NT$
Phạm vi một năm
11,95 NT$ - 28,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
59,88 T TWD
Số lượng trung bình
14,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 T | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 489,22 Tr | -79,25% |
Thu nhập ròng | -1,50 T | 28,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,49 | 28,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 27,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,80 Tr | 262,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 T | -24,89% |
Tổng tài sản | 188,92 T | 0,08% |
Tổng nợ | 100,28 T | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 T | 28,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 T | 156,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 T | -2,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -122,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 T | -206,35% |
Dòng tiền tự do | -2,86 T | 59,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.022