Trang chủ6770 • TPE
Powerchip Semiconductor ManufacturngCrp
19,95 NT$
22 thg 1, 14:33:17 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
18,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,50 NT$ - 19,95 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 28,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
82,85 T TWD
Số lượng trung bình
21,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Điểm khí hậu CDP
A-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
11,65 T12,00%
Chi phí hoạt động
2,11 T-13,01%
Thu nhập ròng
-2,88 T-763,33%
Biên lợi nhuận ròng
-24,71-669,78%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-0,69-762,50%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-155,56 Tr-552,79%
Thuế suất hiệu dụng
-0,02%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
33,61 T-24,08%
Tổng tài sản
191,52 T5,11%
Tổng nợ
101,95 T17,57%
Tổng vốn chủ sở hữu
89,58 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
4,15 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,84
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,36%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-4,10%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-2,88 T-763,33%
Tiền từ việc kinh doanh
1,08 T32,95%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-5,16 T52,08%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,12 T-129,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-6,20 T-127,58%
Dòng tiền tự do
-6,55 T26,85%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.022
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính