Trang chủ6771 • TPE
add
Ping Ho Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,80 NT$ - 60,40 NT$
Phạm vi một năm
54,20 NT$ - 76,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T TWD
Số lượng trung bình
30,63 N
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,44 Tr | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 32,11 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | -21,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,54 | -25,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,35 Tr | -7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,20 Tr | 10,71% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 1,90% |
Tổng nợ | 460,20 Tr | -20,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | -21,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,91 Tr | -14,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,81 Tr | -66,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,25 Tr | -1.308,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,54 Tr | -272,76% |
Dòng tiền tự do | 15,94 Tr | 31,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
82