Trang chủ6771 • TPE
add
Ping Ho Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,60 NT$ - 55,30 NT$
Phạm vi một năm
48,00 NT$ - 76,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T TWD
Số lượng trung bình
30,61 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,64 Tr | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 31,34 Tr | -5,45% |
Thu nhập ròng | 29,63 Tr | -26,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,68 | -30,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,87 Tr | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,62 Tr | 26,62% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 4,61% |
Tổng nợ | 478,94 Tr | -13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,63 Tr | -26,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,02 Tr | -3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,62 Tr | -362,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,45 Tr | 82,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 Tr | -57,59% |
Dòng tiền tự do | 73,53 Tr | 8,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
82