Trang chủ6772 • TYO
add
Tokyo Cosmos Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.140,00 ¥ - 6.270,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 6.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T JPY
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 471,09 Tr | 22,68% |
Thu nhập ròng | 228,12 Tr | 19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,25 Tr | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 12,59% |
Tổng tài sản | 12,24 T | 1,83% |
Tổng nợ | 4,73 T | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,12 Tr | 19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
645