Trang chủ6775 • TYO
add
TB Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 ¥
Phạm vi một năm
89,00 ¥ - 275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T JPY
Số lượng trung bình
43,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,00 Tr | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 370,00 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | 25,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,29 | 25,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,00 Tr | 30,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,00 Tr | -51,55% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -14,51% |
Tổng nợ | 769,00 Tr | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | 25,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,00 Tr | -280,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | 61,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,00 Tr | -26,09% |
Dòng tiền tự do | 6,12 Tr | -80,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
130