Trang chủ6775 • TYO
add
TB Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,00 ¥ - 128,00 ¥
Phạm vi một năm
89,00 ¥ - 197,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T JPY
Số lượng trung bình
388,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,00 Tr | 21,31% |
Chi phí hoạt động | 381,00 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 81,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | 84,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,00 Tr | 70,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,00 Tr | -21,23% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -0,51% |
Tổng nợ | 958,00 Tr | 24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 81,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,00 Tr | -81,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,00 Tr | 6.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,00 Tr | 213,11% |
Dòng tiền tự do | -101,88 Tr | -191,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
130