Trang chủ6776 • TPE
add
Weblink International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
59,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,50 NT$ - 59,80 NT$
Phạm vi một năm
43,15 NT$ - 65,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T TWD
Số lượng trung bình
71,97 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 T | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 301,85 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | 82,06 Tr | -5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -20,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,46 Tr | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,27 Tr | -5,72% |
Tổng tài sản | 9,11 T | 12,57% |
Tổng nợ | 6,55 T | 16,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,06 Tr | -5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,06 Tr | -29,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,53 Tr | 95,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,44 Tr | -137,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,86 Tr | -150,38% |
Dòng tiền tự do | -298,55 Tr | 70,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
282