Trang chủ6776 • TYO
add
Tensho Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ¥ - 276,00 ¥
Phạm vi một năm
215,00 ¥ - 341,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T JPY
Số lượng trung bình
11,57 N
Tỷ số P/E
3,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 T | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 783,00 Tr | -3,57% |
Thu nhập ròng | 818,00 Tr | 438,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | 413,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,75 Tr | 19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | -36,41% |
Tổng tài sản | 22,12 T | -20,87% |
Tổng nợ | 11,49 T | -32,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,00 Tr | 438,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
727