Trang chủ6777 • TYO
add
Santec Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.200,00 ¥ - 6.410,00 ¥
Phạm vi một năm
4.595,00 ¥ - 9.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,07 T JPY
Số lượng trung bình
98,90 N
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | 22,86% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 34,06% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 71,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,06 | 39,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 T | 30,48% |
Tổng tài sản | 28,03 T | 22,18% |
Tổng nợ | 7,22 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 71,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1979
Trang web
Nhân viên
310