Trang chủ6778 • TYO
add
ARTIZA NETWORKS, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
582,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
571,00 ¥ - 585,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T JPY
Số lượng trung bình
17,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,00 Tr | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 351,00 Tr | -36,87% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 103,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 102,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,25 Tr | 96,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 135,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | -5,49% |
Tổng tài sản | 8,92 T | -8,29% |
Tổng nợ | 1,94 T | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 103,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1990
Trang web
Nhân viên
173