Trang chủ6778 • TYO
add
Artiza Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
656,00 ¥ - 665,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 688,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 T JPY
Số lượng trung bình
18,39 N
Tỷ số P/E
28,87
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,00 Tr | 44,68% |
Chi phí hoạt động | 418,00 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 378,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | 292,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,75 Tr | 151,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | -59,79% |
Tổng tài sản | 8,48 T | -5,81% |
Tổng nợ | 2,01 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 378,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1990
Trang web
Nhân viên
173