Trang chủ6781 • TPE
add
Advanced Energy Solution Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
848,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
828,00 NT$ - 850,00 NT$
Phạm vi một năm
420,00 NT$ - 851,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,61 T TWD
Số lượng trung bình
779,60 N
Tỷ số P/E
38,04
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 379,72 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | 535,49 Tr | 19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,64 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,26 | 19,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,77 Tr | 23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 T | 14,81% |
Tổng tài sản | 19,40 T | 3,97% |
Tổng nợ | 5,57 T | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,49 Tr | 19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,61 Tr | 229,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,09 Tr | -88,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | 36,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | 38,64% |
Dòng tiền tự do | -686,87 Tr | 68,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
845