Trang chủ6781 • TPE
add
Advanced Energy Solution Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
528,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
537,00 NT$ - 550,00 NT$
Phạm vi một năm
420,00 NT$ - 798,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,55 T TWD
Số lượng trung bình
116,81 N
Tỷ số P/E
25,58
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -8,26% |
Chi phí hoạt động | 375,64 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | 445,56 Tr | 1,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,49 | 10,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,22 | 1,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,94 Tr | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 T | -12,37% |
Tổng tài sản | 19,89 T | -4,31% |
Tổng nợ | 6,54 T | -24,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,56 Tr | 1,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 831,60 Tr | 182,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 370,84 Tr | -73,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | -369,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,87 Tr | -128,90% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | -9,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
845