Trang chủ6781 • TPE
add
Advanced Energy Solution Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 NT$ - 1.110,00 NT$
Phạm vi một năm
420,00 NT$ - 1.275,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
90,54 T TWD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
35,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 49,04% |
Chi phí hoạt động | 394,71 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 828,69 Tr | 79,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,10 | 20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,69 | 79,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 73,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | -10,26% |
Tổng tài sản | 22,08 T | 4,20% |
Tổng nợ | 6,31 T | -15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 828,69 Tr | 79,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,04 Tr | 105,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | -16,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,93 Tr | -138,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | -60,83% |
Dòng tiền tự do | 243,69 Tr | 311,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
845