Trang chủ6782 • TPE
add
Visco Vision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
159,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
158,50 NT$ - 162,00 NT$
Phạm vi một năm
123,00 NT$ - 304,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T TWD
Số lượng trung bình
321,08 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,47 Tr | 32,65% |
Chi phí hoạt động | 168,32 Tr | 18,71% |
Thu nhập ròng | 123,74 Tr | 16,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | -11,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,96 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,03 Tr | 53,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,45 Tr | 8,56% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 12,26% |
Tổng nợ | 1,59 T | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,74 Tr | 16,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,07 Tr | 80,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,14 Tr | -45,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,84 Tr | -226,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,52 Tr | 6,64% |
Dòng tiền tự do | 422,13 Tr | 231,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
762