Trang chủ6785 • TYO
add
Suzuki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.599,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.590,00 ¥ - 1.614,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.989,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,98 T JPY
Số lượng trung bình
83,23 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 T | 22,87% |
Chi phí hoạt động | 602,00 Tr | 6,93% |
Thu nhập ròng | 724,00 Tr | 48,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 39,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 T | 8,17% |
Tổng tài sản | 39,64 T | 10,53% |
Tổng nợ | 12,51 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 724,00 Tr | 48,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.085