Trang chủ6785 • TYO
add
Suzuki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.912,00 ¥ - 1.950,00 ¥
Phạm vi một năm
1.077,00 ¥ - 1.989,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,99 T JPY
Số lượng trung bình
140,43 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | 25,21% |
Chi phí hoạt động | 620,00 Tr | 5,80% |
Thu nhập ròng | 777,00 Tr | 42,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | 17,67% |
Tổng tài sản | 37,96 T | 9,14% |
Tổng nợ | 11,91 T | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,00 Tr | 42,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.085