Trang chủ6786 • TYO
add
RVH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,00 ¥ - 52,00 ¥
Phạm vi một năm
45,00 ¥ - 72,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T JPY
Số lượng trung bình
118,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,00 Tr | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 141,00 Tr | -14,02% |
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,00 Tr | 167,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,00 Tr | -10,43% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -36,40% |
Tổng nợ | 311,00 Tr | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
145