Trang chủ6787 • TYO
add
Meiko
Giá đóng cửa hôm trước
8.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.650,00 ¥ - 8.960,00 ¥
Phạm vi một năm
3.790,00 ¥ - 8.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
239,35 T JPY
Số lượng trung bình
215,29 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,14 T | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | 11,11% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | 10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 T | 51,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,17 T | 25,60% |
Tổng tài sản | 240,50 T | 4,24% |
Tổng nợ | 136,33 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | 10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1975
Trang web
Nhân viên
11.912