Trang chủ6787 • TYO
add
Meiko
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.650,00 ¥ - 6.800,00 ¥
Phạm vi một năm
4.320,00 ¥ - 9.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
181,19 T JPY
Số lượng trung bình
175,71 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,05 T | 19,87% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 17,47% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | -34,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -45,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,74 T | 22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,15 T | 7,18% |
Tổng tài sản | 256,37 T | 11,48% |
Tổng nợ | 140,76 T | 13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | -34,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1975
Trang web
Nhân viên
11.912