Trang chủ6788 • TYO
add
Nihon Trim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.150,00 ¥ - 4.310,00 ¥
Phạm vi một năm
2.725,00 ¥ - 4.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,19 T JPY
Số lượng trung bình
20,04 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 T | 14,59% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 14,95% |
Thu nhập ròng | 378,24 Tr | -14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | -24,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,42 Tr | 2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 T | 7,43% |
Tổng tài sản | 35,35 T | 12,08% |
Tổng nợ | 9,81 T | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,24 Tr | -14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1982
Trang web
Nhân viên
663