Trang chủ6788 • TYO
add
Nihon Trim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.015,00 ¥ - 4.085,00 ¥
Phạm vi một năm
2.725,00 ¥ - 4.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,76 T JPY
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 6,28% |
Thu nhập ròng | 556,63 Tr | 7,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | -0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 932,49 Tr | 4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,18 T | 18,02% |
Tổng tài sản | 33,44 T | 9,24% |
Tổng nợ | 8,55 T | 14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,63 Tr | 7,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1982
Trang web
Nhân viên
663