Trang chủ6788 • TYO
add
Nihon Trim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.595,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ¥ - 3.640,00 ¥
Phạm vi một năm
2.725,00 ¥ - 3.995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,37 T JPY
Số lượng trung bình
13,63 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 7,97% |
Thu nhập ròng | 738,00 Tr | -3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | -7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 T | 15,29% |
Tổng tài sản | 32,63 T | 8,58% |
Tổng nợ | 8,22 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 738,00 Tr | -3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1982
Trang web
Nhân viên
663