Trang chủ6789 • TPE
add
VisEra Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
197,50 NT$ - 201,00 NT$
Phạm vi một năm
166,50 NT$ - 387,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
63,15 T TWD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
36,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 43,02% |
Chi phí hoạt động | 280,16 Tr | 27,13% |
Thu nhập ròng | 557,18 Tr | 1.626,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,72 | 1.104,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 1.640,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 48,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,42 T | 7,49% |
Tổng tài sản | 24,74 T | -1,74% |
Tổng nợ | 6,68 T | -21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,18 Tr | 1.626,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | 63,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,23 Tr | -27,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -672,21 Tr | -20,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 396,87 Tr | 765,18% |
Dòng tiền tự do | 738,83 Tr | -0,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.534