Trang chủ6790 • TPE
add
Yuen Foong Yu Consumer Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,80 NT$ - 46,55 NT$
Phạm vi một năm
40,60 NT$ - 58,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 T TWD
Số lượng trung bình
196,51 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 414,47 Tr | 7,88% |
Thu nhập ròng | 144,48 Tr | -51,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -55,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,57 Tr | -26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -11,59% |
Tổng tài sản | 9,48 T | 12,60% |
Tổng nợ | 3,90 T | 33,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,48 Tr | -51,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,96 Tr | -151,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,00 Tr | 122,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -855,26 Tr | -84,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -998,76 Tr | -152,37% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -100,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.591