Trang chủ6790 • TPE
add
Yuen Foong Yu Consumer Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,20 NT$ - 41,70 NT$
Phạm vi một năm
39,05 NT$ - 58,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 T TWD
Số lượng trung bình
147,25 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 396,10 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 161,58 Tr | -50,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -51,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,20 Tr | -35,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -13,51% |
Tổng tài sản | 9,90 T | 11,35% |
Tổng nợ | 4,09 T | 27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,58 Tr | -50,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,87 Tr | -52,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,05 Tr | -25,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,30 Tr | 1.749,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 381,58 Tr | -20,37% |
Dòng tiền tự do | 55,27 Tr | -90,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.591