Trang chủ6790 • TPE
add
Yuen Foong Yu Consumer Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,00 NT$ - 42,65 NT$
Phạm vi một năm
39,05 NT$ - 56,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T TWD
Số lượng trung bình
84,87 N
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 407,16 Tr | 8,23% |
Thu nhập ròng | 210,25 Tr | -15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -18,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,69 Tr | -16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -22,26% |
Tổng tài sản | 10,38 T | 11,85% |
Tổng nợ | 4,38 T | 36,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,25 Tr | -15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,19 Tr | -40,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,80 Tr | -23,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,90 Tr | 56,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,08 Tr | -627,42% |
Dòng tiền tự do | 82,72 Tr | 221,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.591