Trang chủ6792 • TPE
add
Unictron Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,90 NT$ - 52,00 NT$
Phạm vi một năm
45,00 NT$ - 81,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T TWD
Số lượng trung bình
37,20 N
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,56 Tr | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 72,19 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | -5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -11,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,02 Tr | -14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,57 Tr | 11,67% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -2,20% |
Tổng nợ | 528,38 Tr | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | -5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | 293,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,75 Tr | -201,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,83 Tr | -430,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,61 Tr | -188,23% |
Dòng tiền tự do | 93,33 Tr | -30,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web