Trang chủ6794 • TPE
add
Unicocell Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,00 NT$ - 74,20 NT$
Phạm vi một năm
68,00 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T TWD
Số lượng trung bình
17,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,68 Tr | 131,79% |
Chi phí hoạt động | 24,45 Tr | -23,25% |
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | 46,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,00 | 76,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,55 Tr | 74,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,53 Tr | 26,45% |
Tổng tài sản | 796,49 Tr | 16,12% |
Tổng nợ | 90,79 Tr | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | 46,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,16 Tr | 46,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,44 Tr | -939,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | -226,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,13 Tr | -28,03% |
Dòng tiền tự do | -9,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
27