Trang chủ6794 • TPE
add
Unicocell Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,60 NT$ - 62,90 NT$
Phạm vi một năm
61,60 NT$ - 86,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T TWD
Số lượng trung bình
11,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 Tr | 269,18% |
Chi phí hoạt động | 37,69 Tr | 9,51% |
Thu nhập ròng | -28,34 Tr | 10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -287,84 | 75,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,63 Tr | -1,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,81 Tr | 40,92% |
Tổng tài sản | 863,87 Tr | 31,84% |
Tổng nợ | 84,18 Tr | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,34 Tr | 10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,48 Tr | -38,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,06 Tr | 213,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,95 Tr | 8.104,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,54 Tr | 3.667,12% |
Dòng tiền tự do | -19,89 Tr | -110,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
44