Trang chủ6794 • TPE
add
Unicocell Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,30 NT$ - 66,30 NT$
Phạm vi một năm
62,50 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T TWD
Số lượng trung bình
14,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | 34,89% |
Chi phí hoạt động | 30,37 Tr | -9,48% |
Thu nhập ròng | -21,95 Tr | 11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,66 | 34,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,31 Tr | 10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,24 Tr | 15,29% |
Tổng tài sản | 777,89 Tr | 13,41% |
Tổng nợ | 93,28 Tr | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,95 Tr | 11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,17 Tr | -1,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,55 Tr | 15,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -788,00 N | -120,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 590,00 N | -81,00% |
Dòng tiền tự do | -16,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
44