Trang chủ6796 • TPE
add
Medimaging Integrated Solution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 103,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T TWD
Số lượng trung bình
16,41 N
Tỷ số P/E
174,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,66 Tr | 37,64% |
Chi phí hoạt động | 62,96 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 114,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 110,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,13 Tr | 255,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,34 Tr | -27,02% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -4,14% |
Tổng nợ | 584,49 Tr | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 114,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,19 Tr | 137,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,66 Tr | 93,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | -180,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,79 Tr | 164,61% |
Dòng tiền tự do | 43,73 Tr | 256,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
111