Trang chủ6796 • TPE
add
Medimaging Integrated Solution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
81,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,70 NT$ - 83,40 NT$
Phạm vi một năm
72,70 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T TWD
Số lượng trung bình
24,78 N
Tỷ số P/E
116,05
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,53 Tr | -13,92% |
Chi phí hoạt động | 54,32 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -90,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,06 Tr | -61,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,72 Tr | 55,14% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 45,47% |
Tổng nợ | 629,39 Tr | 108,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,24 Tr | -185,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,57 Tr | 241,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 Tr | -124,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,64 Tr | 413,43% |
Dòng tiền tự do | -23,34 Tr | -105,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
111