Trang chủ6796 • TPE
add
Medimaging Integrated Solution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
78,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,10 NT$ - 79,80 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 105,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T TWD
Số lượng trung bình
24,01 N
Tỷ số P/E
488,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,15 Tr | 43,33% |
Chi phí hoạt động | 60,28 Tr | 14,74% |
Thu nhập ròng | 36,12 Tr | 128,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,79 | 59,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,08 Tr | 26,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,16 Tr | -43,00% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 1,16% |
Tổng nợ | 613,67 Tr | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,12 Tr | 128,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,32 Tr | -107,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,89 Tr | 117,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,13 Tr | -127,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,21 Tr | 155,25% |
Dòng tiền tự do | -36,54 Tr | -131,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
111