Trang chủ6797 • TYO
add
Nagoya Electric Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.097,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.098,00 ¥ - 1.099,00 ¥
Phạm vi một năm
875,00 ¥ - 1.187,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 T JPY
Số lượng trung bình
6,52 N
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 T | -6,51% |
Chi phí hoạt động | 988,00 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -8,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,55 | -2,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | -17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -11,02% |
Tổng tài sản | 27,54 T | 1,09% |
Tổng nợ | 5,14 T | -20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -8,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1958
Trang web
Nhân viên
430