Trang chủ6798 • TYO
add
SMK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.408,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.380,00 ¥ - 2.428,00 ¥
Phạm vi một năm
2.015,00 ¥ - 2.803,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 T JPY
Số lượng trung bình
11,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,89 T | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -322,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,15 | -324,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,00 Tr | -10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 T | 10,18% |
Tổng tài sản | 57,39 T | -2,96% |
Tổng nợ | 26,25 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -322,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
4.104