Trang chủ6799 • TPE
add
M3 Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,00 NT$ - 110,50 NT$
Phạm vi một năm
83,20 NT$ - 165,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T TWD
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
37,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,42 Tr | -16,19% |
Chi phí hoạt động | 64,62 Tr | 27,07% |
Thu nhập ròng | 30,07 Tr | -49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | -39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | -51,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,53 Tr | -45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 13,90% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 10,16% |
Tổng nợ | 197,91 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,07 Tr | -49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -680,00 N | -100,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,83 Tr | 32,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | 122,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,91 Tr | -158,15% |
Dòng tiền tự do | -34,54 Tr | -137,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web