Trang chủ6800 • TYO
add
Công ty TNHH Yokowo
Giá đóng cửa hôm trước
1.406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.422,00 ¥ - 1.446,00 ¥
Phạm vi một năm
1.018,00 ¥ - 1.812,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,32 T JPY
Số lượng trung bình
110,32 N
Tỷ số P/E
40,96
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,00 T | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 12,53% |
Thu nhập ròng | 320,00 Tr | -81,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -81,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 47,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 T | -18,32% |
Tổng tài sản | 77,57 T | -3,51% |
Tổng nợ | 26,16 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,00 Tr | -81,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1951
Trang web
Nhân viên
7.733