Trang chủ6800 • TYO
add
Công ty TNHH Yokowo
Giá đóng cửa hôm trước
1.207,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.199,00 ¥ - 1.214,00 ¥
Phạm vi một năm
1.018,00 ¥ - 2.197,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,72 T JPY
Số lượng trung bình
119,51 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,02 T | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 12,32% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 39.540,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,89 T | 9,74% |
Tổng tài sản | 80,65 T | 7,40% |
Tổng nợ | 27,45 T | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 39.540,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1951
Trang web
Nhân viên
8.055