Trang chủ6804 • TYO
add
Hosiden
Giá đóng cửa hôm trước
2.245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ¥ - 2.294,00 ¥
Phạm vi một năm
1.613,00 ¥ - 2.429,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,81 T JPY
Số lượng trung bình
161,29 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,30 T | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -6,90% |
Thu nhập ròng | 757,00 Tr | -79,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -75,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 T | -6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,98 T | 3,33% |
Tổng tài sản | 173,20 T | -3,83% |
Tổng nợ | 33,64 T | -30,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,00 Tr | -79,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | -200,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | -434,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 T | -23.256,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,16 T | -869,88% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | -1.241,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 9, 1950
Trang web
Nhân viên
6.839