Trang chủ6805 • HKG
add
Kimou Environmental Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T HKD
Số lượng trung bình
222,53 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
10,87%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,41 Tr | 18,05% |
Chi phí hoạt động | 151,08 Tr | 11,67% |
Thu nhập ròng | 36,45 Tr | 45,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,79 Tr | 0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,40 Tr | -20,72% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 5,85% |
Tổng nợ | 3,85 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,45 Tr | 45,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,39 Tr | 54,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,03 Tr | -171,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,73 Tr | 154,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | 14,33% |
Dòng tiền tự do | 84,90 Tr | -1,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.030