Trang chủ6805 • TPE
add
Fositek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
465,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
453,00 NT$ - 467,00 NT$
Phạm vi một năm
366,00 NT$ - 1.120,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,43 T TWD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
25,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 55,75% |
Chi phí hoạt động | 188,44 Tr | 51,35% |
Thu nhập ròng | 412,94 Tr | 135,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,91 | 50,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 113,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,86 Tr | 11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | 7,43% |
Tổng tài sản | 12,76 T | 42,87% |
Tổng nợ | 7,21 T | 66,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,94 Tr | 135,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,73 Tr | 11,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,22 Tr | -133,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,53 Tr | -99,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,37 Tr | -83,29% |
Dòng tiền tự do | 32,16 Tr | -90,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.056