Trang chủ6807 • TPE
add
FY Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,70 NT$ - 68,70 NT$
Phạm vi một năm
44,55 NT$ - 100,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T TWD
Số lượng trung bình
53,06 N
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 41,59% |
Chi phí hoạt động | 135,30 Tr | 3,27% |
Thu nhập ròng | 148,84 Tr | 117,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | 53,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,44 Tr | 45,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 40,63% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 23,01% |
Tổng nợ | 1,42 T | 24,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,84 Tr | 117,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,14 Tr | 5.931,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,85 Tr | -820,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,00 N | 47,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,87 Tr | 3.036,50% |
Dòng tiền tự do | 103,38 Tr | 494,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.806