Trang chủ6809 • TYO
add
Tập đoàn TOA
Giá đóng cửa hôm trước
922,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
906,00 ¥ - 924,00 ¥
Phạm vi một năm
821,00 ¥ - 1.231,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,43 T JPY
Số lượng trung bình
40,35 N
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 T | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 4,58 T | 8,58% |
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | -68,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -68,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,10 T | 4,68% |
Tổng tài sản | 64,87 T | 0,52% |
Tổng nợ | 13,99 T | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | -68,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
3.025