Trang chủ6812 • HKG
add
Winson Holdings Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
57,17 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,50 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 15,40 Tr | 16,49% |
Thu nhập ròng | -966,50 N | -119,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -118,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -125,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,20 Tr | -38,97% |
Tổng tài sản | 282,03 Tr | 2,55% |
Tổng nợ | 70,73 Tr | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -966,50 N | -119,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,75 Tr | -193,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | 96,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,50 N | 6,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,27 Tr | -216,11% |
Dòng tiền tự do | -13,24 Tr | -589,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.789