Trang chủ6817 • TYO
add
Tập đoàn Sumida
Giá đóng cửa hôm trước
942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
947,00 ¥ - 956,00 ¥
Phạm vi một năm
771,00 ¥ - 1.264,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,47 T JPY
Số lượng trung bình
180,51 N
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,47 T | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | -19,69% |
Thu nhập ròng | 756,00 Tr | -30,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -27,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 T | 0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -26,23% |
Tổng tài sản | 143,34 T | -4,18% |
Tổng nợ | 85,41 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 756,00 Tr | -30,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,17 T | 5,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | 38,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 T | 39,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,00 Tr | 88,28% |
Dòng tiền tự do | 7,17 T | 424,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1956
Trang web
Nhân viên
15.455