Trang chủ6819 • TYO
add
Izu Shaboten Resort Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
492,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
493,00 ¥ - 501,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 597,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T JPY
Số lượng trung bình
14,27 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 18,81% |
Chi phí hoạt động | 830,00 Tr | 14,64% |
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | 86,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,01 | 57,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,75 Tr | 23,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 7,54% |
Tổng tài sản | 7,27 T | 8,15% |
Tổng nợ | 1,51 T | -15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | 86,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
182