Trang chủ6822 • TYO
add
Oi Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.647,00 ¥ - 2.750,00 ¥
Phạm vi một năm
1.416,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T JPY
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
2,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 20,01% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 4,26% |
Thu nhập ròng | 394,00 Tr | 67,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 39,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,00 Tr | 66,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | 43,32% |
Tổng tài sản | 21,56 T | -0,23% |
Tổng nợ | 13,14 T | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,00 Tr | 67,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
983