Trang chủ6822 • TYO
add
Oi Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.824,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.817,00 ¥ - 1.847,00 ¥
Phạm vi một năm
1.416,00 ¥ - 2.156,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T JPY
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
2,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 T | -5,24% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -6,87% |
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | -42,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -39,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,00 Tr | -19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 85,74% |
Tổng tài sản | 21,86 T | 5,61% |
Tổng nợ | 13,92 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | -42,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
983