Trang chủ6823 • TYO
add
RION
Giá đóng cửa hôm trước
2.358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.315,00 ¥ - 2.358,00 ¥
Phạm vi một năm
1.882,00 ¥ - 3.245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,57 T JPY
Số lượng trung bình
42,52 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 T | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 7,11% |
Thu nhập ròng | 931,00 Tr | 25,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 7,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 37,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | 9,76% |
Tổng tài sản | 38,30 T | 6,71% |
Tổng nợ | 7,78 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 931,00 Tr | 25,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1944
Trang web
Nhân viên
1.026