Trang chủ6824 • TYO
add
New Cosmos Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ¥ - 2.359,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 2.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,89 T JPY
Số lượng trung bình
903,00
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 T | -5,11% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 5,55% |
Thu nhập ròng | 832,00 Tr | 0,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | -18,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,90 T | 18,06% |
Tổng tài sản | 66,50 T | 13,97% |
Tổng nợ | 15,94 T | 28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 832,00 Tr | 0,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 T | 138,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 T | -594,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,00 Tr | -60,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 T | -785,14% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -1.197,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1960
Trang web
Nhân viên
947