Trang chủ6830 • HKG
add
Huazhong In Vehicle Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,32 Tr | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 112,11 Tr | 12,57% |
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | 17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 31,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,96 Tr | -22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,88 Tr | 3,61% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 7,99% |
Tổng nợ | 1,92 T | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | 17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,21 Tr | 279,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,39 Tr | -132,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 Tr | -90,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,83 Tr | 20,78% |
Dòng tiền tự do | -15,27 Tr | -317,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.070