Trang chủ6830 • TPE
add
Msscorps Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
123,00 NT$ - 127,00 NT$
Phạm vi một năm
98,60 NT$ - 232,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T TWD
Số lượng trung bình
469,89 N
Tỷ số P/E
92,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,02 Tr | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 102,20 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | -71,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -73,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -74,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,42 Tr | 3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 85,99% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 39,26% |
Tổng nợ | 2,78 T | 64,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | -71,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,35 Tr | 32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,66 Tr | 22,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,64 Tr | -295,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,52 Tr | -22,37% |
Dòng tiền tự do | -123,30 Tr | 47,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
296