Trang chủ6830 • TPE
add
Msscorps Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
121,00 NT$ - 123,50 NT$
Phạm vi một năm
98,60 NT$ - 232,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T TWD
Số lượng trung bình
179,12 N
Tỷ số P/E
209,70
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,69 Tr | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 109,02 Tr | 19,18% |
Thu nhập ròng | -48,86 Tr | -410,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,52 | -378,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,22 Tr | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 55,71% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 26,73% |
Tổng nợ | 2,77 T | 32,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,86 Tr | -410,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,32 Tr | -31,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,86 Tr | 37,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,81 Tr | -76,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,26 Tr | -153,76% |
Dòng tiền tự do | -65,69 Tr | 51,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
296