Trang chủ6830 • TPE
add
Msscorps Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
161,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
160,50 NT$ - 166,50 NT$
Phạm vi một năm
116,09 NT$ - 232,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T TWD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
67,27
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,51 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 107,15 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | 13,56 Tr | -81,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -81,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -83,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,70 Tr | -11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 67,69% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 55,14% |
Tổng nợ | 2,89 T | 111,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,56 Tr | -81,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,43 Tr | -45,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,74 Tr | -40,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 679,09 Tr | 484,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 462,53 Tr | 354,84% |
Dòng tiền tự do | -408,49 Tr | -44,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
296