Trang chủ6831 • HKG
add
Green Tea Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 $
Mức chênh lệch một ngày
8,55 $ - 9,24 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 9,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T HKD
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 14,40% |
Thu nhập ròng | 350,17 Tr | 18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 10,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 670,13 Tr | 7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,17 Tr | -42,88% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 1,79% |
Tổng nợ | 1,69 T | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,17 Tr | 18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 733,96 Tr | -7,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,79 Tr | 34,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -595,48 Tr | -212,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,14 Tr | -149,19% |
Dòng tiền tự do | -89,27 Tr | -111,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
13.328